中文 Trung Quốc
  • 永生 繁體中文 tranditional chinese永生
  • 永生 简体中文 tranditional chinese永生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sống mãi mãi
  • sự sống đời đời
  • Tất cả của một cuộc sống
永生 永生 phát âm tiếng Việt:
  • [yong3 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to live forever
  • eternal life
  • all one's life