中文 Trung Quốc
氷
冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 冰 [bing1]
氷 冰 phát âm tiếng Việt:
[bing1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 冰[bing1]
永 永
永不 永不
永世 永世
永久凍土 永久冻土
永久和平 永久和平
永久居民 永久居民