中文 Trung Quốc
永久凍土
永久冻土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng giá vĩnh cửu
永久凍土 永久冻土 phát âm tiếng Việt:
[yong3 jiu3 dong4 tu3]
Giải thích tiếng Anh
permafrost
永久和平 永久和平
永久居民 永久居民
永久性 永久性
永久虛電路 永久虚电路
永仁 永仁
永仁縣 永仁县