中文 Trung Quốc
永久和平
永久和平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa bình lâu dài
hòa bình lâu dài
永久和平 永久和平 phát âm tiếng Việt:
[yong3 jiu3 he2 ping2]
Giải thích tiếng Anh
lasting peace
enduring peace
永久居民 永久居民
永久性 永久性
永久磁鐵 永久磁铁
永仁 永仁
永仁縣 永仁县
永修 永修