中文 Trung Quốc
永
永
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mãi mãi
luôn luôn
vĩnh viễn
永 永 phát âm tiếng Việt:
[yong3]
Giải thích tiếng Anh
forever
always
perpetual
永不 永不
永世 永世
永久 永久
永久和平 永久和平
永久居民 永久居民
永久性 永久性