中文 Trung Quốc- 永久居民
- 永久居民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thường trú nhân
- người với quyền được sống trong một quốc gia hoặc lãnh thổ
永久居民 永久居民 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- permanent resident
- person with the right to live in a country or territory