中文 Trung Quốc
水鹿
水鹿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sambar (Cervus unicolor)
水鹿 水鹿 phát âm tiếng Việt:
[shui3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
sambar (Cervus unicolor)
水龍 水龙
水龍卷 水龙卷
水龍帶 水龙带
氵 氵
氷 冰
永 永