中文 Trung Quốc
水龍卷
水龙卷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
waterspout (khí tượng học)
水龍卷 水龙卷 phát âm tiếng Việt:
[shui3 long2 juan3]
Giải thích tiếng Anh
waterspout (meteorology)
水龍帶 水龙带
水龍頭 水龙头
氵 氵
永 永
永不 永不
永世 永世