中文 Trung Quốc
水龍帶
水龙带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ống công nghiệp layflat
vòi chữa cháy
水龍帶 水龙带 phát âm tiếng Việt:
[shui3 long2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
layflat industrial hose
fire hose
水龍頭 水龙头
氵 氵
氷 冰
永不 永不
永世 永世
永久 永久