中文 Trung Quốc
水鷚
水鹨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) nước pipit (Anthus spinoletta)
水鷚 水鹨 phát âm tiếng Việt:
[shui3 liu4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) water pipit (Anthus spinoletta)
水鹿 水鹿
水龍 水龙
水龍卷 水龙卷
水龍頭 水龙头
氵 氵
氷 冰