中文 Trung Quốc
水龍頭
水龙头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòi
khai thác
水龍頭 水龙头 phát âm tiếng Việt:
[shui3 long2 tou2]
Giải thích tiếng Anh
faucet
tap
氵 氵
氷 冰
永 永
永世 永世
永久 永久
永久凍土 永久冻土