中文 Trung Quốc
水玉
水玉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thể
cũ từ 水晶
水玉 水玉 phát âm tiếng Việt:
[shui3 yu4]
Giải thích tiếng Anh
crystal
old word for 水晶
水珠 水珠
水球 水球
水球場 水球场
水生 水生
水產 水产
水產展 水产展