中文 Trung Quốc
水珠
水珠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giọt
Dewdrop
水珠 水珠 phát âm tiếng Việt:
[shui3 zhu1]
Giải thích tiếng Anh
droplet
dewdrop
水球 水球
水球場 水球场
水瓶座 水瓶座
水產 水产
水產展 水产展
水產業 水产业