中文 Trung Quốc
水球
水球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng nước
水球 水球 phát âm tiếng Việt:
[shui3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
water polo
水球場 水球场
水瓶座 水瓶座
水生 水生
水產展 水产展
水產業 水产业
水產養殖 水产养殖