中文 Trung Quốc
  • 水產 繁體中文 tranditional chinese水產
  • 水产 简体中文 tranditional chinese水产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thủy sản
  • sản xuất tại biển, sông hay hồ
水產 水产 phát âm tiếng Việt:
  • [shui3 chan3]

Giải thích tiếng Anh
  • aquatic
  • produced in sea, rivers or lakes