中文 Trung Quốc
  • 水產展 繁體中文 tranditional chinese水產展
  • 水产展 简体中文 tranditional chinese水产展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hải sản Hiển thị (hội chợ thương mại)
水產展 水产展 phát âm tiếng Việt:
  • [shui3 chan3 zhan3]

Giải thích tiếng Anh
  • seafood show (trade fair)