中文 Trung Quốc
水產展
水产展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hải sản Hiển thị (hội chợ thương mại)
水產展 水产展 phát âm tiếng Việt:
[shui3 chan3 zhan3]
Giải thích tiếng Anh
seafood show (trade fair)
水產業 水产业
水產養殖 水产养殖
水田 水田
水痘 水痘
水療 水疗
水皰 水疱