中文 Trung Quốc
水牛
水牛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trâu
水牛 水牛 phát âm tiếng Việt:
[shui3 niu2]
Giải thích tiếng Anh
water buffalo
水牛兒 水牛儿
水牢 水牢
水獺 水獭
水珠 水珠
水球 水球
水球場 水球场