中文 Trung Quốc
水牛兒
水牛儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ốc (phương ngữ)
水牛兒 水牛儿 phát âm tiếng Việt:
[shui3 niu2 r5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) snail
水牢 水牢
水獺 水獭
水玉 水玉
水球 水球
水球場 水球场
水瓶座 水瓶座