中文 Trung Quốc
  • 水牢 繁體中文 tranditional chinese水牢
  • 水牢 简体中文 tranditional chinese水牢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tù có chứa nước, trong đó tù nhân đang bị buộc phải được một phần đắm mình
水牢 水牢 phát âm tiếng Việt:
  • [shui3 lao2]

Giải thích tiếng Anh
  • prison cell containing water, in which prisoners are forced to be partly immersed