中文 Trung Quốc- 水牢
- 水牢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tù có chứa nước, trong đó tù nhân đang bị buộc phải được một phần đắm mình
水牢 水牢 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- prison cell containing water, in which prisoners are forced to be partly immersed