中文 Trung Quốc
  • 水災 繁體中文 tranditional chinese水災
  • 水灾 简体中文 tranditional chinese水灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lũ lụt
  • lũ lụt thiệt hại
水災 水灾 phát âm tiếng Việt:
  • [shui3 zai1]

Giải thích tiếng Anh
  • flood
  • flood damage