中文 Trung Quốc
  • 水煙袋 繁體中文 tranditional chinese水煙袋
  • 水烟袋 简体中文 tranditional chinese水烟袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nước bong
  • ống dẫn nước
  • hookah
水煙袋 水烟袋 phát âm tiếng Việt:
  • [shui3 yan1 dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • water bong
  • water pipe
  • hookah