中文 Trung Quốc
  • 水火無情 繁體中文 tranditional chinese水火無情
  • 水火无情 简体中文 tranditional chinese水火无情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lửa và nước có không có lòng thương xót (thành ngữ). Các lực lượng của thiên nhiên ngoài tầm kiểm soát của con người
  • không đội trời chung số phận
水火無情 水火无情 phát âm tiếng Việt:
  • [shui3 huo3 wu2 qing2]

Giải thích tiếng Anh
  • Fire and water have no mercy (idiom). forces of nature beyond human control
  • implacable fate