中文 Trung Quốc
水準
水准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mức độ (của thành tích vv)
tiêu chuẩn
mức độ (khảo sát)
水準 水准 phát âm tiếng Việt:
[shui3 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
level (of achievement etc)
standard
level (surveying)
水準儀 水准仪
水溝 水沟
水溫 水温
水溶 水溶
水溶性 水溶性
水滴 水滴