中文 Trung Quốc
水溶性
水溶性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa tan (trong nước)
độ hòa tan
水溶性 水溶性 phát âm tiếng Việt:
[shui3 rong2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
soluble (in water)
solubility
水滴 水滴
水滴石穿 水滴石穿
水滸 水浒
水滸全傳 水浒全传
水滸後傳 水浒后传
水漉漉 水漉漉