中文 Trung Quốc
水溫
水温
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt độ nước
水溫 水温 phát âm tiếng Việt:
[shui3 wen1]
Giải thích tiếng Anh
water temperature
水溫表 水温表
水溶 水溶
水溶性 水溶性
水滴石穿 水滴石穿
水滸 水浒
水滸傳 水浒传