中文 Trung Quốc
水溶
水溶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa tan trong nước
水溶 水溶 phát âm tiếng Việt:
[shui3 rong2]
Giải thích tiếng Anh
water soluble
水溶性 水溶性
水滴 水滴
水滴石穿 水滴石穿
水滸傳 水浒传
水滸全傳 水浒全传
水滸後傳 水浒后传