中文 Trung Quốc
水滴
水滴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thả
水滴 水滴 phát âm tiếng Việt:
[shui3 di1]
Giải thích tiếng Anh
drop
水滴石穿 水滴石穿
水滸 水浒
水滸傳 水浒传
水滸後傳 水浒后传
水漉漉 水漉漉
水漲船高 水涨船高