中文 Trung Quốc
  • 水流 繁體中文 tranditional chinese水流
  • 水流 简体中文 tranditional chinese水流
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sông
  • dòng
水流 水流 phát âm tiếng Việt:
  • [shui3 liu2]

Giải thích tiếng Anh
  • river
  • stream