中文 Trung Quốc
水深火熱
水深火热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước sâu và scorching cháy
Abyss của đau khổ (thành ngữ)
水深火熱 水深火热 phát âm tiếng Việt:
[shui3 shen1 huo3 re4]
Giải thích tiếng Anh
deep water and scorching fire
abyss of suffering (idiom)
水清無魚 水清无鱼
水渠 水渠
水源 水源
水準儀 水准仪
水溝 水沟
水溫 水温