中文 Trung Quốc
水深
水深
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ sâu (của đường thủy)
sounding
水深 水深 phát âm tiếng Việt:
[shui3 shen1]
Giải thích tiếng Anh
depth (of waterway)
sounding
水深火熱 水深火热
水清無魚 水清无鱼
水渠 水渠
水準 水准
水準儀 水准仪
水溝 水沟