中文 Trung Quốc
水淋淋
水淋淋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dripping ướt
水淋淋 水淋淋 phát âm tiếng Việt:
[shui3 lin2 lin2]
Giải thích tiếng Anh
dripping wet
水深 水深
水深火熱 水深火热
水清無魚 水清无鱼
水源 水源
水準 水准
水準儀 水准仪