中文 Trung Quốc
水暖工
水暖工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thợ sửa ống nước
kỹ sư hệ thống sưởi
水暖工 水暖工 phát âm tiếng Việt:
[shui3 nuan3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
plumber
heating engineer
水曜日 水曜日
水杉 水杉
水林 水林
水果 水果
水果刀 水果刀
水果酒 水果酒