中文 Trung Quốc
水杉
水杉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy sam
水杉 水杉 phát âm tiếng Việt:
[shui3 shan1]
Giải thích tiếng Anh
metasequoia
水林 水林
水林鄉 水林乡
水果 水果
水果酒 水果酒
水柱 水柱
水栗 水栗