中文 Trung Quốc
水晶球
水晶球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quả cầu pha lê (ở phía tây magic)
水晶球 水晶球 phát âm tiếng Việt:
[shui3 jing1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
crystal ball (in Western magic)
水暖工 水暖工
水曜日 水曜日
水杉 水杉
水林鄉 水林乡
水果 水果
水果刀 水果刀