中文 Trung Quốc
水族館
水族馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hồ cá (xây dựng hoặc công viên)
水族館 水族馆 phát âm tiếng Việt:
[shui3 zu2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
aquarium (building or park)
水星 水星
水晶 水晶
水晶宮 水晶宫
水暖工 水暖工
水曜日 水曜日
水杉 水杉