中文 Trung Quốc
水星
水星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thủy ngân (hành tinh)
水星 水星 phát âm tiếng Việt:
[Shui3 xing1]
Giải thích tiếng Anh
Mercury (planet)
水晶 水晶
水晶宮 水晶宫
水晶球 水晶球
水曜日 水曜日
水杉 水杉
水林 水林