中文 Trung Quốc
水晶
水晶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thể
水晶 水晶 phát âm tiếng Việt:
[shui3 jing1]
Giải thích tiếng Anh
crystal
水晶宮 水晶宫
水晶球 水晶球
水暖工 水暖工
水杉 水杉
水林 水林
水林鄉 水林乡