中文 Trung Quốc
水合
水合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hydrat hóa phản ứng
水合 水合 phát âm tiếng Việt:
[shui3 he2]
Giải thích tiếng Anh
hydration reaction
水合物 水合物
水圈 水圈
水土 水土
水土保持 水土保持
水坑 水坑
水垢 水垢