中文 Trung Quốc
水合物
水合物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hydrat
ngậm nước hợp chất
水合物 水合物 phát âm tiếng Việt:
[shui3 he2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
hydrate
hydrated compound
水圈 水圈
水土 水土
水土不服 水土不服
水坑 水坑
水垢 水垢
水城 水城