中文 Trung Quốc
  • 水合物 繁體中文 tranditional chinese水合物
  • 水合物 简体中文 tranditional chinese水合物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hydrat
  • ngậm nước hợp chất
水合物 水合物 phát âm tiếng Việt:
  • [shui3 he2 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • hydrate
  • hydrated compound