中文 Trung Quốc
水坑
水坑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũng nước
hố nước
thùng đựng nước thải
水坑 水坑 phát âm tiếng Việt:
[shui3 keng1]
Giải thích tiếng Anh
puddle
water hole
sump
水垢 水垢
水城 水城
水城縣 水城县
水塘 水塘
水墨 水墨
水墨畫 水墨画