中文 Trung Quốc
水土保持
水土保持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo tồn đất
水土保持 水土保持 phát âm tiếng Việt:
[shui3 tu3 bao3 chi2]
Giải thích tiếng Anh
soil conservation
水坑 水坑
水垢 水垢
水城 水城
水域 水域
水塘 水塘
水墨 水墨