中文 Trung Quốc
水土
水土
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước và đất
nước mặt
môi trường tự nhiên (mở rộng ý nghĩa)
khí hậu
水土 水土 phát âm tiếng Việt:
[shui3 tu3]
Giải thích tiếng Anh
water and soil
surface water
natural environment (extended meaning)
climate
水土不服 水土不服
水土保持 水土保持
水坑 水坑
水城 水城
水城縣 水城县
水域 水域