中文 Trung Quốc
水刑逼供
水刑逼供
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước-nội trú, xét hỏi kỹ thuật được sử dụng bởi CIA
水刑逼供 水刑逼供 phát âm tiếng Việt:
[shui3 xing2 bi1 gong4]
Giải thích tiếng Anh
water-boarding, interrogation technique used by CIA
水利 水利
水利家 水利家
水利工程 水利工程
水力 水力
水力學 水力学
水力發電 水力发电