中文 Trung Quốc
水利
水利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Uỷ ban bảo tồn nước
công trình thuỷ lợi
水利 水利 phát âm tiếng Việt:
[shui3 li4]
Giải thích tiếng Anh
water conservancy
irrigation works
水利家 水利家
水利工程 水利工程
水到渠成 水到渠成
水力學 水力学
水力發電 水力发电
水力發電站 水力发电站