中文 Trung Quốc
氳
氲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nặng khí quyển
氳 氲 phát âm tiếng Việt:
[yun1]
Giải thích tiếng Anh
heavy atmosphere
水 水
水 水
水上 水上
水上摩托 水上摩托
水上芭蕾 水上芭蕾
水上運動 水上运动