中文 Trung Quốc
水
水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ thủy
水 水 phát âm tiếng Việt:
[Shui3]
Giải thích tiếng Anh
surname Shui
水 水
水上 水上
水上 水上
水上芭蕾 水上芭蕾
水上運動 水上运动
水上鄉 水上乡