中文 Trung Quốc
氰酸鹽
氰酸盐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cyanate
氰酸鹽 氰酸盐 phát âm tiếng Việt:
[qing2 suan1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
cyanate
氳 氲
水 水
水 水
水上 水上
水上摩托 水上摩托
水上芭蕾 水上芭蕾