中文 Trung Quốc
氯化苦
氯化苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chloropicrin
氯化苦 氯化苦 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 hua4 ku3]
Giải thích tiếng Anh
chloropicrin
氯化鈉 氯化钠
氯化鈣 氯化钙
氯化鉀 氯化钾
氯化鋁 氯化铝
氯化鋅 氯化锌
氯單質 氯单质