中文 Trung Quốc
氯化鋁
氯化铝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhôm clorua
氯化鋁 氯化铝 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 hua4 lu:3]
Giải thích tiếng Anh
aluminum chloride
氯化鋅 氯化锌
氯單質 氯单质
氯喹 氯喹
氯已烯 氯已烯
氯林可霉素 氯林可霉素
氯氣 氯气