中文 Trung Quốc
氯化鋅
氯化锌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kẽm clorua
氯化鋅 氯化锌 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 hua4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
zinc chloride
氯單質 氯单质
氯喹 氯喹
氯安酮 氯安酮
氯林可霉素 氯林可霉素
氯氣 氯气
氯潔霉素 氯洁霉素